--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiệt quệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiệt quệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiệt quệ
+ adj
exhausted
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
kiệt quệ
:
exhausted
+
cao danh
:
(cũ) Famous person; celebrity
+
appetency
:
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khátto have an appetence of (for, after) something ham muốn cái gì
+
dwarf chestnut
:
cây hạt dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, hạt nhỏ có thể ăn được
+
coast mountains
:
dãy núi duyên hải.